English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đường bay
nghĩa:
đường bay
danh từ
(
khẩu ngữ
) như
đường hàng không
:
đường bay quốc tế * khai thác đường bay nội địa
Latest search:
toothpaste
thao t��c
formulary
child
veterinary science
discussion
impoverish
trăn trối
tự hào
shizeffictive
overdue
sugar
phẫu thuật
comprising
tailor
ngâm
2023
audit
rehearsal
lighthouse